VĐQG Pháp, vòng 1
FT
89'
79'
79'
79'
71'
63'
60'
60'
52'
45+1'
12(2) | Sút bóng | 5(0) |
4 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
22/05 | Stade Reims | 2 - 3 | Nice |
25/04 | Marseille | 2 - 2 | Nice |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.94
NIC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, REI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | 25 | 48 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
02h00 | Nice | 1 - 1 | Lille |
22h00 | Marseille | 2 - 1 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
02h00 | PSG | 0 - 0 | Lorient |
18h00 | Stade Brestois | 3 - 2 | Lens |
20h00 | Nantes | 1 - 2 | Toulouse |
20h00 | Montpellier | 2 - 2 | Le Havre |
20h00 | Clermont | 2 - 4 | Monaco |
22h05 | Rennes | 5 - 1 | Metz |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
01h45 | Strasbourg | 2 - 1 | Lyon |