TRỰC TIẾP NITTAIDAI FIELDS (W) VS GUNMA W. STAR NỮ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nittaidai FIELDS (W):
80%
20/10 |
Nittaidai FIELDS (W) |
2 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
16/03 |
Gunma W. Star Nữ |
0 - 3
|
Nittaidai FIELDS (W) |
01/10 |
Nittaidai FIELDS (W) |
5 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
25/03 |
Gunma W. Star Nữ |
1 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
10/09 |
Gunma W. Star Nữ |
0 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
26/04 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 0
|
Nippatsu Yokohama Nữ |
20/04 |
Iga Kunoichi Nữ |
2 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
12/04 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 2
|
Via. Miyazaki Nữ |
06/04 |
Setagaya Sfida Nữ |
2 - 2
|
Nittaidai FIELDS (W) |
29/03 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 1
|
NGU Loverledge Nữ |
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ
20/10 |
Nittaidai FIELDS (W) |
2 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
13/10 |
Gunma W. Star Nữ |
1 - 1
|
Iga Kunoichi Nữ |
06/10 |
Ehime FC Nữ |
3 - 0
|
Gunma W. Star Nữ |
29/09 |
Gunma W. Star Nữ |
3 - 1
|
AS Harima Albion Nữ |
23/09 |
Sperenza Osaka Nữ |
1 - 2
|
Gunma W. Star Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |