x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP NITTAIDAI FIELDS (W) VS NGU LOVERLEDGE NỮ

Nữ Nhật, vòng 16

Nittaidai FIELDS (W)

FT

4 - 1

(4-0)

NGU Loverledge Nữ


- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nittaidai FIELDS (W): 40%
Hòa: 20%
NGU Loverledge Nữ: 40%
28/04 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
27/08 Nittaidai FIELDS (W) 4 - 1 NGU Loverledge Nữ
30/04 NGU Loverledge Nữ 0 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
16/10 NGU Loverledge Nữ 1 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
20/03 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
28/04 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
21/04 Nippatsu Yokohama Nữ 1 - 0 Nittaidai FIELDS (W)
13/04 Nittaidai FIELDS (W) 2 - 0 Orca Kamogawa Nữ
07/04 Setagaya Sfida Nữ 1 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
31/03 Nittaidai FIELDS (W) 2 - 0 Iga Kunoichi Nữ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
28/04 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
21/04 NGU Loverledge Nữ 1 - 0 Gunma W. Star Nữ
14/04 AS Harima Albion Nữ 1 - 4 NGU Loverledge Nữ
06/04 NGU Loverledge Nữ 1 - 3 Via. Miyazaki Nữ
30/03 Shizuoka SSU(W) 0 - 1 NGU Loverledge Nữ
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
2. NGU Loverledge Nữ 7 6 0 1 13 5 2 0 1 4 3 4 0 0 9 2 12 18
4. Nittaidai FIELDS (W) 7 4 1 2 10 4 2 1 1 5 2 2 0 1 5 2 8 13

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo