VĐQG Đan Mạch, vòng 9
FT
09/03 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Nordsjaelland |
26/09 | Nordsjaelland | 0 - 0 | Hvidovre IF |
13/11 | Hvidovre IF | 2 - 0 | Nordsjaelland |
18/01 | Nordsjaelland | 4 - 0 | Fredericia |
03/12 | Kobenhavn | 3 - 1 | Nordsjaelland |
23/11 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Aarhus AGF |
11/11 | Brondby | 1 - 1 | Nordsjaelland |
03/11 | Nordsjaelland | 2 - 1 | Viborg |
18/01 | Brondby | 3 - 2 | Hvidovre IF |
13/01 | Hvidovre IF | 0 - 3 | AB Gladsaxe |
30/11 | Hvidovre IF | 1 - 0 | Hobro I.K. |
23/11 | Hvidovre IF | 2 - 0 | Roskilde |
10/11 | HB Koge | 1 - 0 | Hvidovre IF |
Châu Á: -0.96*0 : 2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng TLCA 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của HIF có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 5 | 4 | 0 | 18 | 9 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 25 | 26 |