VĐQG Đan Mạch, vòng 8
FT
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
29/06 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Randers |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
13/08 | Randers | 0 - 5 | Nordsjaelland |
11/11 | Brondby | 1 - 1 | Nordsjaelland |
03/11 | Nordsjaelland | 2 - 1 | Viborg |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
23/10 | Brabrand IF | 1 - 1 | Nordsjaelland |
20/10 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Silkeborg IF |
10/11 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Randers |
02/11 | Sonderjyske | 1 - 4 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
20/10 | Aalborg BK | 0 - 2 | Randers |
06/10 | Randers | 1 - 1 | Lyngby |
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 1.00*3*0.87
3/5 trận gần đây của NORD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 10 | 24 | 24 |
7. | Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 26 | 4 | 4 | 0 | 17 | 9 | 2 | 1 | 4 | 11 | 17 | 24 | 23 |