VĐQG Bỉ, vòng 25
FT
23/12 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
18/08 | OH Leuven | 1 - 1 | Cercle Brugge |
16/12 | OH Leuven | 1 - 2 | Cercle Brugge |
07/10 | Cercle Brugge | 3 - 2 | OH Leuven |
11/02 | OH Leuven | 0 - 0 | Cercle Brugge |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
19/04 | OH Leuven | 4 - 4 | Dender |
13/04 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEUV khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEUV
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | OH Leuven | 34 | 8 | 17 | 9 | 35 | 40 | 7 | 9 | 1 | 23 | 14 | 1 | 8 | 8 | 12 | 26 | 26 | 41 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent |
22h00 | Club Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h15 | Dender | 2 - 1 | Sint Truiden |
02h45 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
19h30 | Anderlecht | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
00h30 | Westerlo | 4 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Charleroi |