VĐQG Bỉ, vòng 2
FT
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
12/01 | Genk | 2 - 0 | OH Leuven |
03/08 | OH Leuven | 3 - 1 | Genk |
01/02 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
12/11 | Genk | 3 - 1 | OH Leuven |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
11/08 | Antwerpen | 3 - 1 | OH Leuven |
03/08 | Union Saint-Gilloise | 5 - 0 | OH Leuven |
27/07 | OH Leuven | 2 - 2 | Charleroi |
19/07 | OH Leuven | 2 - 1 | RFC Seraing |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
03/08 | Genk | 1 - 1 | Antwerpen |
28/07 | Genk | 6 - 0 | Eupen |
27/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 12/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Racing Genk | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 4 |
16. | OH Leuven | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 1 | 1 |
Thứ 7, ngày 02/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Westerlo | 3 - 1 | Zulte-Waregem |
23h15 | Standard Liege | 1 - 1 | Dender |
C.Nhật, ngày 03/08 | |||
01h45 | Gent | 1 - 0 | RAA L Louviere |
18h30 | Racing Genk | 1 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 5 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 04/08 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |