VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
01/09 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
10/02 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven |
30/09 | OH Leuven | 1 - 2 | Standard Liege |
10/11 | Dender | 1 - 1 | OH Leuven |
03/11 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
26/10 | Charleroi | 0 - 2 | OH Leuven |
20/10 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
05/10 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.90*3*0.97
3/5 trận gần đây của LEUV có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 14 | 3 | 18 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 1 | 4 | 3 | 6 | 13 | 10 | 16 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | Hoãn | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |