VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
10/02 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven |
30/09 | OH Leuven | 1 - 2 | Standard Liege |
23/04 | OH Leuven | 3 - 2 | Standard Liege |
26/05 | OH Leuven | 1 - 2 | Westerlo |
18/05 | Sint Truiden | 1 - 1 | OH Leuven |
12/05 | Gent | 0 - 1 | OH Leuven |
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
27/04 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |
26/05 | KV Mechelen | 3 - 2 | Standard Liege |
19/05 | Standard Liege | 1 - 4 | Gent |
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.90*3*0.97
3/5 trận gần đây của LEUV có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
11. | OH Leuven | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 51 | 7 | 4 | 7 | 24 | 19 | 2 | 5 | 9 | 15 | 32 | 23 | 36 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
01h45 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
21h00 | Eupen | 1 - 3 | Anderlecht |
23h15 | OH Leuven | 1 - 2 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
01h45 | KV Mechelen | 0 - 0 | Antwerpen |
18h30 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
21h00 | Genk | 3 - 3 | Westerlo |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 02/10 | |||
00h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Gent |