VĐQG Síp, vòng 24
Romeu Torres (89')
FT
(38') D. Texeira
(13') Y. Mavrou
30/04 | Olympiakos Nic. | 1 - 1 | AEL Limassol |
26/04 | AEL Limassol | 1 - 0 | Olympiakos Nic. |
05/04 | Olympiakos Nic. | 0 - 0 | AEL Limassol |
13/03 | AEL Limassol | 0 - 1 | Olympiakos Nic. |
24/12 | AEL Limassol | 2 - 0 | Olympiakos Nic. |
19/01 | Olympiakos Nic. | 0 - 1 | Pafos FC |
25/10 | Olympiakos Nic. | 4 - 1 | Karmiotissa Pol. |
26/05 | Nea Salamina | 3 - 2 | Olympiakos Nic. |
22/05 | Olympiakos Nic. | 2 - 2 | Akritas |
19/05 | Olympiakos Nic. | 1 - 2 | Doxa Katokopia |
29/04 | Doxa Katokopia | 2 - 2 | AEL Limassol |
24/04 | AEL Limassol | 5 - 4 | Nea Salamina |
20/04 | Apollon Limassol | 4 - 1 | AEL Limassol |
12/04 | AEL Limassol | 3 - 2 | Othellos Athienou |
08/04 | AE Zakakiou | 1 - 5 | AEL Limassol |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AEL khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AEL
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ONIC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AEL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | AEL Limassol | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 45 | 5 | 3 | 5 | 20 | 23 | 4 | 0 | 9 | 14 | 22 | 20 | 30 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
00h00 | Omonia Nicosia | 3 - 1 | Anorthosis |
00h00 | AE Zakakiou | 3 - 3 | Othellos Athienou |
22h00 | Pafos FC | 4 - 3 | Ethnikos Achnas |
23h00 | Aris Limassol | 3 - 0 | Karmiotissa Pol. |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h00 | AEK Larnaca | 1 - 2 | Apollon Limassol |
22h00 | Doxa Katokopia | 0 - 3 | Nea Salamina |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h00 | AEL Limassol | 1 - 1 | Apoel FC |