VĐQG Nhật Bản, vòng 2.13
Mateus (90+2')
FT
(43') Ramon Lopes (Kiến tạo: Kim Bo-Kyung)
02/11 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kashiwa Reysol |
26/05 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Omiya Ardija |
21/10 | Omiya Ardija | 1 - 1 | Kashiwa Reysol |
27/05 | Kashiwa Reysol | 4 - 2 | Omiya Ardija |
12/04 | Omiya Ardija | 0 - 0 | Kashiwa Reysol |
18/05 | Kamatamare San. | 0 - 2 | Omiya Ardija |
06/05 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Matsumoto Yama. |
03/05 | Gainare Tottori | 0 - 3 | Omiya Ardija |
27/04 | FC Imabari | 1 - 4 | Omiya Ardija |
21/04 | Fukushima Utd | 1 - 2 | Omiya Ardija |
15/05 | Kashiwa Reysol | 2 - 1 | Shonan Bellmare |
11/05 | FC Tokyo | 3 - 3 | Kashiwa Reysol |
06/05 | Kashiwa Reysol | 1 - 2 | Kashima Antlers |
03/05 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Kashiwa Reysol |
28/04 | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Sagan Tosu |
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KRE khi thắng 8/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KRE
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của KRE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Kashiwa Reysol | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 15 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 11 | 18 |