Hạng 2 Nhật Bản, vòng 26
FT
16/09 | Omiya Ardija | 0 - 3 | Roas. Kumamoto |
05/03 | Roas. Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija |
04/09 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | Omiya Ardija |
05/03 | Omiya Ardija | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
29/07 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
05/10 | Nara Club | 0 - 0 | Omiya Ardija |
28/09 | Omiya Ardija | 4 - 1 | Sagamihara |
21/09 | Vanraure Hachinohe | 2 - 3 | Omiya Ardija |
14/09 | Omiya Ardija | 3 - 0 | Giravanz Kita. |
11/09 | Nagano Parceiro | 0 - 0 | Omiya Ardija |
06/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
29/09 | Thespa Kusatsu | 2 - 3 | Roas. Kumamoto |
25/09 | Ventforet Kofu | 2 - 4 | Roas. Kumamoto |
21/09 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
15/09 | Kagoshima | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
OMI thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKUM khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKUM
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của OMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RKUM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Roas. Kumamoto | 34 | 12 | 6 | 16 | 49 | 58 | 3 | 4 | 10 | 21 | 30 | 9 | 2 | 6 | 28 | 28 | 33 | 42 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
16h00 | Iwaki FC | 2 - 1 | Ehime FC |
16h00 | Yokohama FC | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki |
16h00 | Ventforet Kofu | 3 - 0 | Fujieda MYFC |
16h00 | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Vegalta Sendai |
16h30 | Shimizu S-Pulse | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
17h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 3 | Tochigi SC |
17h00 | Okayama | 0 - 0 | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
16h00 | Blaublitz Akita | 2 - 0 | Kagoshima |
17h00 | Oita Trinita | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Tokushima Vortis |