VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
07/12 | Oostende | 1 - 1 | Genk |
26/02 | Genk | 3 - 0 | Oostende |
01/10 | Oostende | 1 - 2 | Genk |
27/12 | Oostende | 0 - 4 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 4 | Oostende |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.96*3*0.85
5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 3 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h15 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
19h30 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
00h30 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |