VĐQG Bỉ, vòng 19
FT
29/01 | Kortrijk | 2 - 2 | Oostende |
07/11 | Oostende | 3 - 1 | Kortrijk |
15/12 | Oostende | 0 - 2 | Kortrijk |
02/12 | Kortrijk | 1 - 0 | Oostende |
23/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Oostende |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
29/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Kortrijk |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.98
OOS thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 5, ngày 21/12 | |||
00h30 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
02h45 | KV Mechelen | 3 - 0 | Standard Liege |
Thứ 6, ngày 22/12 | |||
02h45 | Gent | 4 - 0 | OH Leuven |
Thứ 7, ngày 23/12 | |||
02h45 | RWD Molenbeek | 1 - 6 | Club Brugge |
22h00 | Eupen | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
C.Nhật, ngày 24/12 | |||
00h15 | Antwerpen | 2 - 2 | Westerlo |
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Charleroi |
02h45 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |