VĐQG Séc, vòng 9
FT
| 30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
| 05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
| 03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
| 25/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Pardubice |
| 28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
| 13/12 | Banik Ostrava | 1 - 4 | Pardubice |
| 08/12 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 14/12 | Bohemians 1905 | 0 - 3 | MFK Karvina |
| 07/12 | Jablonec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
| 30/11 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Teplice |
| 23/11 | Slavia Praha | 3 - 1 | Bohemians 1905 |
| 08/11 | Zlin | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 3 | 3 | 4 | 10 | 18 | 2 | 3 | 4 | 15 | 16 | 17 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 24 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | 4 | 19 |
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 20h00 | MFK Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
| 20h00 | Pardubice | 1 - 1 | Slovacko |
| 20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
| 20h00 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 22h59 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 18h00 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
| 20h30 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 23h30 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |