VĐQG Séc, vòng 26
FT
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
15/03 | Pardubice | 0 - 1 | Dukla Praha |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
03/07 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
16/07 | Pardubice | 0 - 0 | Dukla Praha |
17/05 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
10/05 | Pardubice | 1 - 0 | C. Budejovice |
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
26/04 | Slovacko | 1 - 0 | Pardubice |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
17/05 | Slovacko | 3 - 2 | Dukla Praha |
11/05 | Mlada Boleslav | 2 - 3 | Dukla Praha |
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
19/04 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Dukla Praha | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | 2 | 5 | 8 | 9 | 25 | 7 | 24 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
19h30 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
22h00 | Pardubice | 0 - 1 | Dukla Praha |
22h00 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
01h00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
19h00 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Hradec Kralove |
21h30 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
21h30 | Vik.Plzen | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 17/03 | |||
00h30 | Slavia Praha | 3 - 0 | Jablonec |