VĐQG Séc, vòng 28
FT
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
20/07 | Sparta Praha | 2 - 1 | Pardubice |
03/12 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
05/08 | Sparta Praha | 5 - 2 | Pardubice |
10/04 | Pardubice | 0 - 2 | Sparta Praha |
28/06 | Pardubice | 2 - 4 | Jihlava |
25/06 | Pardubice | 3 - 1 | Skalica |
01/06 | MFK Chrudim | 1 - 0 | Pardubice |
28/05 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
25/05 | Teplice | 3 - 0 | Pardubice |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
18/05 | Banik Ostrava | 3 - 2 | Sparta Praha |
15/05 | Sigma Olomouc | 3 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
Châu Á: 0.89*1 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của SPRA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 10 | 2 | 3 | 30 | 18 | 9 | 3 | 3 | 26 | 15 | 50 | 62 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
18h30 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
18h30 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | MFk Karvina |
21h00 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
21h00 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Sparta Praha |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
00h00 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
18h00 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Dukla Praha |
23h30 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Slovacko |