Hạng 2 Pháp, vòng 34
FT
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
20/01 | Valenciennes | 2 - 1 | Paris FC |
17/12 | Valenciennes | 0 - 1 | Paris FC |
02/04 | Valenciennes | 4 - 5 | Paris FC |
07/01 | Paris FC | 3 - 1 | Valenciennes |
04/05 | Auxerre | 2 - 0 | Paris FC |
28/04 | Paris FC | 3 - 1 | Angers |
24/04 | Rodez | 1 - 0 | Paris FC |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Troyes | 1 - 2 | Paris FC |
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.93
VLE thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên PARIS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARIS
Tài xỉu: 0.82*2*-0.94
3/5 trận gần đây của PARIS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Paris FC | 36 | 15 | 10 | 11 | 46 | 40 | 9 | 4 | 5 | 27 | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 22 | 35 | 55 |
20. | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | 3 | 6 | 9 | 13 | 23 | 1 | 5 | 11 | 10 | 27 | 3 | 23 |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
01h45 | Bordeaux | 2 - 0 | Dunkerque |
01h45 | Auxerre | 4 - 0 | Stade Lavallois |
01h45 | SC Bastia | 2 - 0 | Concarneau |
01h45 | Caen | 2 - 1 | Annecy FC |
01h45 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
01h45 | Quevilly | 3 - 3 | Amiens |
01h45 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
01h45 | Troyes | 2 - 2 | Pau FC |
01h45 | Rodez | 1 - 0 | Paris FC |
01h45 | Guingamp | 1 - 2 | Angers |