Giao Hữu BD Nữ, vòng T.10
FT
22/07 | Pháp U19 Nữ | 2 - 0 | T.B.Nha U19 Nữ |
19/02 | T.B.Nha U19 Nữ | 2 - 2 | Pháp U19 Nữ |
03/07 | Pháp U19 Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha U19 Nữ |
26/07 | Pháp U19 Nữ | 0 - 0 | T.B.Nha U19 Nữ |
09/10 | Pháp U19 Nữ | 0 - 0 | T.B.Nha U19 Nữ |
09/04 | Séc U19 Nữ | 0 - 5 | Pháp U19 Nữ |
06/04 | Pháp U19 Nữ | 1 - 0 | Na Uy U19 Nữ |
03/04 | Pháp U19 Nữ | 2 - 0 | Ukraina U19 Nữ |
28/02 | Pháp U19 Nữ | 5 - 0 | Thụy Điển U19 Nữ |
24/02 | Anh U19 Nữ | 2 - 3 | Pháp U19 Nữ |
09/04 | Đan Mạch U19 Nữ | 0 - 2 | T.B.Nha U19 Nữ |
06/04 | T.B.Nha U19 Nữ | 7 - 0 | Hy Lạp U19 Nữ |
03/04 | Slovenia U19 Nữ | 0 - 5 | T.B.Nha U19 Nữ |
04/12 | T.B.Nha U19 Nữ | 1 - 2 | Thụy Sỹ U19 Nữ |
29/11 | T.B.Nha U19 Nữ | 1 - 0 | Đan Mạch U19 Nữ |
Thứ 3, ngày 10/10 | |||
10h00 | Fiji Nữ | 2 - 1 | New Caledonia Nữ |
Thứ 5, ngày 26/10 | |||
20h00 | Pháp U23 Nữ | 1 - 1 | Hà Lan U23 Nữ |
20h30 | Italia Nữ U23 | 1 - 1 | Anh U23 Nữ |
21h00 | B.D.Nha U23 Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển U23 Nữ |
21h00 | Bỉ U23 Nữ | 0 - 2 | Na Uy U23 Nữ |
22h00 | Ma Rốc Nữ U20 | 2 - 1 | Benin Nữ U20 |
22h59 | T.B.Nha U23 Nữ | 4 - 1 | Đan Mạch U23 Nữ |
Thứ 6, ngày 27/10 | |||
08h00 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Colombia Nữ |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
01h30 | Canada Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ |
22h59 | Ecuador Nữ | Hoãn | Peru Nữ |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
04h30 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Colombia Nữ |
18h00 | Na Uy U23 Nữ | Hoãn | Italia Nữ U23 |
22h59 | Đan Mạch U23 Nữ | 0 - 1 | Bỉ U23 Nữ |
Thứ 3, ngày 31/10 | |||
00h00 | Ma Rốc U17 Nữ | 2 - 0 | Nam Phi U17 Nữ |
00h00 | Thụy Điển U23 Nữ | 2 - 0 | Pháp U23 Nữ |
01h00 | Hà Lan U23 Nữ | 4 - 1 | T.B.Nha U23 Nữ |
02h00 | Anh U23 Nữ | 2 - 0 | B.D.Nha U23 Nữ |