Nữ Mỹ, vòng 1
FT
28/04 | Chicago RS Nữ | 0 - 2 | Portland Tho. Nữ |
19/06 | Chicago RS Nữ | 2 - 3 | Portland Tho. Nữ |
22/05 | Portland Tho. Nữ | 4 - 0 | Chicago RS Nữ |
26/09 | Portland Tho. Nữ | 3 - 0 | Chicago RS Nữ |
29/05 | Chicago RS Nữ | 2 - 2 | Portland Tho. Nữ |
05/05 | Portland Tho. Nữ | 2 - 1 | Wash. Spirit Nữ |
02/05 | Bay FC Nữ | 2 - 3 | Portland Tho. Nữ |
28/04 | Chicago RS Nữ | 0 - 2 | Portland Tho. Nữ |
21/04 | Portland Tho. Nữ | 4 - 1 | Houston Dash Nữ |
14/04 | NC Courage (W) | 2 - 0 | Portland Tho. Nữ |
06/05 | Bay FC Nữ | 1 - 2 | Chicago RS Nữ |
02/05 | Chicago RS Nữ | 2 - 4 | Wash. Spirit Nữ |
28/04 | Chicago RS Nữ | 0 - 2 | Portland Tho. Nữ |
22/04 | OL Reign Nữ | 1 - 2 | Chicago RS Nữ |
14/04 | Chicago RS Nữ | 0 - 1 | Angel City Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Portland Tho. Nữ | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 |
5. | Chicago RS Nữ | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 13 |