Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
05/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | PVF CAND |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | PVF CAND |
16/04 | PVF CAND | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/09 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | PVF CAND |
19/11 | PVF CAND | 0 - 3 | Phù Đổng |
14/11 | TP.HCM B | 0 - 0 | PVF CAND |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
03/11 | PVF CAND | 2 - 1 | Hòa Bình |
27/10 | ĐT Long An | 0 - 0 | PVF CAND |
19/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM B |
14/11 | Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | Phù Đổng |
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | PVF CAND | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 8 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 6 |