Hạng Nhất QG, vòng 13
FT
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/07 | PVF CAND | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | PVF CAND |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
20/04 | PVF CAND | 3 - 0 | ĐT Long An |
13/04 | Hòa Bình | 2 - 4 | PVF CAND |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | PVF CAND | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 12 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 21 | 33 |
11. | Thừa Thiên Huế | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 29 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 3 | 0 | 6 | 9 | 15 | 2 | 11 |