Hạng Nhất QG, vòng 13
FT
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/07 | PVF CAND | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | PVF CAND |
21/08 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | PVF CAND |
10/05 | Bình Phước | 0 - 0 | PVF CAND |
05/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | PVF CAND |
01/05 | Viettel | 2 - 2 | PVF CAND |
04/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Đồng Tháp |
30/03 | PVF CAND | 2 - 1 | Phù Đổng |
05/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | Đồng Nai |
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | PVF CAND | 15 | 6 | 8 | 1 | 14 | 5 | 5 | 2 | 0 | 11 | 2 | 1 | 6 | 1 | 3 | 3 | 13 | 26 |
6. | Thừa Thiên Huế | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | 4 | 2 | 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 | 18 |