VĐQG Trung Quốc, vòng 9
FT
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 27/04 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 28/07 | Qingdao Hainiu | 4 - 2 | Meizhou Hakka |
| 10/04 | Meizhou Hakka | 0 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 12/08 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 02/11 | Qingdao Hainiu | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
| 26/10 | Beijing Guoan | 2 - 4 | Qingdao Hainiu |
| 17/10 | Qingdao Hainiu | 3 - 4 | Shanghai Port |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 27/09 | Changchun Yatai | 2 - 2 | Qingdao Hainiu |
| 01/11 | Meizhou Hakka | 2 - 2 | Dalian Young Boy |
| 24/10 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Yunnan Yukun |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
Châu Á: 0.79*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QING khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QING
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của QING có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 14. | Qingdao Hainiu | 29 | 5 | 9 | 15 | 33 | 46 | 4 | 6 | 5 | 22 | 20 | 1 | 3 | 10 | 11 | 26 | 18 | 24 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 4 | 2 | 9 | 23 | 36 | 1 | 4 | 9 | 12 | 30 | 17 | 21 |
| Thứ 6, ngày 25/04 | |||
| 18h35 | Beijing Guoan | 1 - 0 | Henan Songshan |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 2 - 3 | Shanghai Port |
| Thứ 7, ngày 26/04 | |||
| 14h30 | Changchun Yatai | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 18h00 | Shenzhen Peng City | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
| 18h35 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
| C.Nhật, ngày 27/04 | |||
| 18h00 | Wuhan Three T. | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
| 18h35 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 19h00 | Zhejiang Professional | 2 - 1 | Qingdao West Coast |