VĐQG Việt Nam, vòng 23
28/09 | Thể Công - Viettel | 0 - 1 | QN Bình Định |
13/05 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | QN Bình Định |
23/12 | QN Bình Định | 4 - 1 | Thể Công - Viettel |
16/08 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | QN Bình Định |
01/08 | Thể Công - Viettel | 0 - 0 | QN Bình Định |
18/04 | Hải Phòng | 2 - 0 | QN Bình Định |
12/04 | Quảng Nam | 1 - 2 | QN Bình Định |
06/04 | QN Bình Định | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
08/03 | SL Nghệ An | 1 - 0 | QN Bình Định |
01/03 | QN Bình Định | 0 - 1 | BCM Bình Dương |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 23 | 33 |
13. | QN Bình Định | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | 2 | 16 |