VĐQG Việt Nam, vòng 23
28/09 | Thể Công - Viettel | 0 - 1 | QN Bình Định |
13/05 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | QN Bình Định |
23/12 | QN Bình Định | 4 - 1 | Thể Công - Viettel |
16/08 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | QN Bình Định |
01/08 | Thể Công - Viettel | 0 - 0 | QN Bình Định |
01/03 | QN Bình Định | 0 - 1 | BCM Bình Dương |
24/02 | TX Nam Định | 3 - 1 | QN Bình Định |
16/02 | HA Gia Lai | 1 - 1 | QN Bình Định |
08/02 | QN Bình Định | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/01 | QN Bình Định | 0 - 0 | TX Nam Định |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
08/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | HA Gia Lai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thể Công - Viettel | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 14 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 16 | 25 |
12. | QN Bình Định | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 21 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 3 | 13 |