Hạng Nhất Anh, vòng 15
FT
(74') Romaine Sawyers
(42') Josh Clarke
90+1'
87'
81'
74'
74'
71'
69'
64'
42'
18'
06'
14(4) | Sút bóng | 12(4) |
5 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 6 |
50% | Cầm bóng | 50% |
18/02 | QPR | 2 - 1 | Brentford |
28/11 | Brentford | 2 - 1 | QPR |
11/01 | Brentford | 3 - 1 | QPR |
29/10 | QPR | 1 - 3 | Brentford |
02/03 | Brentford | 3 - 0 | QPR |
27/04 | QPR | 4 - 0 | Leeds Utd |
20/04 | QPR | 1 - 0 | Preston North End |
13/04 | Hull City | 3 - 0 | QPR |
10/04 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | QPR |
06/04 | QPR | 0 - 2 | Sheffield Wed. |
27/04 | Everton | 1 - 0 | Brentford |
20/04 | Luton Town | 1 - 5 | Brentford |
13/04 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd |
06/04 | Aston Villa | 3 - 3 | Brentford |
04/04 | Brentford | 0 - 0 | Brighton |
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREN khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | QPR | 45 | 14 | 11 | 20 | 45 | 57 | 7 | 6 | 10 | 28 | 32 | 7 | 5 | 10 | 17 | 25 | 25 | 53 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd |
22h00 | Stoke City | 0 - 0 | Cardiff City |
22h00 | Birmingham | 2 - 2 | Ipswich |
22h00 | Swansea City | 0 - 0 | Sunderland |
22h00 | Millwall | 0 - 1 | Southampton |
22h00 | Rotherham Utd | 1 - 1 | QPR |
22h00 | Huddersfield | 0 - 0 | Watford |
22h00 | Preston North End | 3 - 2 | Coventry |
22h00 | Bristol City | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
22h00 | Plymouth Argyle | 3 - 3 | Middlesbrough |
22h00 | West Brom | 3 - 1 | Hull City |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
19h00 | Norwich | 1 - 3 | Blackburn Rovers |
Thứ 4, ngày 08/11 | |||
03h00 | Rotherham Utd | 2 - 2 | Ipswich |