VĐQG Macedonia, vòng 20
FT
10/03 | Shkupi | 3 - 2 | Rabotnicki |
09/11 | Rabotnicki | 0 - 1 | Shkupi |
29/10 | Shkupi | 3 - 0 | Rabotnicki |
07/08 | Rabotnicki | 3 - 1 | Shkupi |
12/03 | Shkupi | 3 - 1 | Rabotnicki |
01/05 | Sileks Kratovo | 0 - 1 | Rabotnicki |
28/04 | Rabotnicki | 1 - 1 | Makedonija |
20/04 | Bregalnica Stip | 0 - 1 | Rabotnicki |
14/04 | Rabotnicki | 2 - 0 | Vardar |
07/04 | Voska Sport | 1 - 1 | Rabotnicki |
01/05 | Gostivari | 2 - 0 | Shkupi |
28/04 | Shkupi | 3 - 2 | Tikves Kavadarci |
21/04 | Sileks Kratovo | 0 - 0 | Shkupi |
17/04 | Tikves Kavadarci | 0 - 0 | Shkupi |
13/04 | Shkupi | 3 - 1 | Makedonija |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RABO khi thắng 6/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RABO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RABO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Shkupi | 30 | 16 | 10 | 4 | 40 | 20 | 13 | 2 | 0 | 30 | 7 | 3 | 8 | 4 | 10 | 13 | 36 | 58 |
7. | Rabotnicki | 31 | 11 | 5 | 15 | 26 | 32 | 8 | 3 | 3 | 16 | 7 | 3 | 2 | 12 | 10 | 25 | 11 | 38 |