VĐQG Đan Mạch, vòng 9
FT
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
08/10 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
26/04 | Randers | 0 - 0 | Brondby |
21/04 | Brondby | 4 - 3 | Randers |
20/05 | Brondby | 1 - 2 | Midtjylland |
12/05 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
23/04 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Midtjylland |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
RAND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MIDJ thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MIDJ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 31 | 18 | 5 | 8 | 61 | 40 | 13 | 0 | 2 | 35 | 17 | 5 | 5 | 6 | 26 | 23 | 53 | 59 |
5. | Randers | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 47 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 5 | 27 | 26 | 46 | 48 |