VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
17/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Gloria Buzau |
07/12 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
04/12 | Afumati | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
10/01 | Wehen | 0 - 2 | CFR Cluj |
22/12 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
15/12 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | CFR Cluj |
10/12 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj |
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 5 | 3 | 2 | 21 | 16 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 32 | 35 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 4 | 5 | 1 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 8 | 11 | 20 | 29 |