VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
11/02 | CFR Cluj | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
02/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
20/03 | CFR Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
25/02 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
09/03 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/03 | Farul Constanta | 1 - 1 | CFR Cluj |
28/02 | Otelul Galati | 2 - 2 | CFR Cluj |
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
22h00 | Botosani | vs | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Voluntari | vs | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Universitaea Cluj | vs | Politehnica Iasi |
22h00 | Universitatea Craiova | vs | CFR Cluj |
22h00 | Farul Constanta | vs | Rapid Bucuresti |
22h00 | Hermannstadt | vs | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Sepsi OSK | vs | Steaua Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | vs | Otelul Galati |