VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 24 | 31 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 20 | 27 |