VĐQG Romania, vòng 25
FT
11/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
11/09 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | FC U Craiova 1948 |
02/03 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/11 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/03 | CFR Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
12/03 | Farul Constanta | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Hermannstadt |
02/03 | Botosani | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
26/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20/03 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Mioveni |
17/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | FC U Craiova 1948 |
13/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
04/03 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Botosani |
28/02 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của UCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 9 | 3 | 1 | 25 | 11 | 4 | 4 | 5 | 10 | 11 | 29 | 46 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 6 | 2 | 5 | 17 | 12 | 3 | 4 | 6 | 14 | 18 | 20 | 33 |
Thứ 6, ngày 10/02 | |||
22h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Mioveni |
Thứ 7, ngày 11/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
19h30 | UTA Arad | 3 - 1 | Botosani |
C.Nhật, ngày 12/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | CFR Cluj |
22h00 | Arges Pitesti | 0 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 13/02 | |||
01h00 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Chindia Targoviste |
Thứ 3, ngày 14/02 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Hermannstadt |