VĐQG Romania, vòng 2
FT
| 18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.71*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 3 | 4 | 3 | 10 | 8 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 23 | 28 |
| Thứ 6, ngày 18/07 | |||
| 22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 19/07 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| 22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| C.Nhật, ngày 20/07 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 21/07 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 22/07 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |