VĐQG Romania, vòng 2
FT
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.71*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 19/07 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 20/07 | |||
02h00 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 21/07 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 22/07 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h59 | Gloria Buzau | 1 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 3, ngày 23/07 | |||
02h00 | Otelul Galati | 0 - 0 | Farul Constanta |