VĐQG Romania, vòng Playoff 9
FT
| 18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*-0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | 15 | 19 |