VĐQG Romania, vòng 25
FT
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 04/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 24/09 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 07/06 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Unirea Slobozia |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 01/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 28/09 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
Châu Á: 0.93*0 : 1 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USLOB khi thắng 2/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 26 | 32 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 3 | 1 | 3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8 | 15 | 10 | 18 |
| Thứ 4, ngày 04/02 | |||
| 21h00 | Farul Constanta | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | UTA Arad | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Unirea Slobozia |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | FK Csikszereda |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Botosani |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | Otelul Galati |