VĐQG Romania, vòng 18
FT
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 19/12 | AEK Athens | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 12/12 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 05/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2*0.90
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 29 | 37 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21h30 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h45 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 20h00 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Botosani |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 02/12 | |||
| 00h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |