VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 12/12 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 05/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Universitatea Craiova |
| 02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 29 | 37 |