VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 |