VĐQG Romania, vòng 23
FT
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
03/10 | Rakow Czestochowa | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.86*0 : 0*0.96
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 18 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 19 | 24 |
Thứ 7, ngày 24/01 | |||
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Botosani |
21h00 | Hermannstadt | vs | Dinamo Bucuresti |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Farul Constanta |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | CFR Cluj |
21h00 | UTA Arad | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | Otelul Galati | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Unirea Slobozia |