VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.83*0 : 0*0.99
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 28/03 | |||
22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 2 | Hermannstadt |
19h30 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19h00 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
00h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |