VĐQG Romania, vòng 23
FT
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
02/07 | Zeleznicar Pancevo | 0 - 1 | UTA Arad |
27/06 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | UTA Arad |
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
05/05 | UTA Arad | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Châu Á: 0.77*0 : 0*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.96*2*0.90
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
10. | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | 4 | 6 | 6 | 18 | 20 | 5 | 4 | 6 | 12 | 15 | 18 | 37 |
Thứ 6, ngày 24/01 | |||
22h00 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
19h30 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
22h00 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
01h00 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |