VĐQG Romania, vòng 10
FT
10/12 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
08/08 | Voluntari | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Voluntari |
04/09 | Voluntari | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/02 | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
17/04 | Corvinul Hunedoara | 3 - 1 | Voluntari |
Châu Á: **
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VOLUN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 22/09 | |||
22h00 | FC U Craiova 1948 | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18h30 | Voluntari | 1 - 2 | Politehnica Iasi |
22h45 | Botosani | 2 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 26/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |