Hạng 2 Áo, vòng 16
FT
| 13/12 | Liefering | 1 - 0 | Rapid Wien II |
| 09/08 | Rapid Wien II | 1 - 1 | Liefering |
| 09/05 | Rapid Wien II | 1 - 4 | Liefering |
| 10/11 | Liefering | 1 - 1 | Rapid Wien II |
| 13/05 | Rapid Wien II | 0 - 0 | Liefering |
| 13/12 | Liefering | 1 - 0 | Rapid Wien II |
| 06/12 | Rapid Wien II | 3 - 1 | SW Bregenz |
| 30/11 | Rapid Wien II | 1 - 1 | Sturm Graz II |
| 22/11 | First Vienna | 2 - 0 | Rapid Wien II |
| 08/11 | Rapid Wien II | 2 - 1 | Austria Klagenfurt |
| 13/12 | Liefering | 1 - 0 | Rapid Wien II |
| 06/12 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| 29/11 | Liefering | 2 - 2 | Austria Klagenfurt |
| 22/11 | Admira | 4 - 0 | Liefering |
| 08/11 | Liefering | 5 - 2 | Kapfenberg |
Châu Á: -0.97*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIEF khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIEF
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của RAWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIEF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Liefering | 17 | 5 | 8 | 4 | 24 | 26 | 4 | 3 | 1 | 16 | 13 | 1 | 5 | 3 | 8 | 13 | 20 | 23 |
| 10. | Rapid Wien II | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 26 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | 14 | 19 |
| Thứ 7, ngày 06/12 | |||
| 00h00 | Rapid Wien II | 3 - 1 | SW Bregenz |
| 00h00 | Admira | 6 - 1 | Kapfenberg |
| 00h00 | Floridsdorfer AC | 3 - 1 | Hertha Wels |
| 00h00 | First Vienna | Hoãn | SV Stripfing |
| 02h30 | St.Polten | 2 - 0 | Austria Wien II |
| 20h30 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| C.Nhật, ngày 07/12 | |||
| 02h00 | Sturm Graz II | 3 - 3 | SKU Amstetten |
| 16h30 | Austria Klagenfurt | 0 - 1 | Austria Salzburg |