VĐQG Tây Ban Nha, vòng 38
FT
(67') Nico Williams
84'
78'
78'
73'
68'
68'
67'
62'
59'
45'
45'
45'
44'
17(4) | Sút bóng | 7(1) |
8 | Phạt góc | 2 |
6 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
65% | Cầm bóng | 35% |
25/05 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Athletic Bilbao |
02/12 | Athletic Bilbao | 4 - 0 | Rayo Vallecano |
06/03 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
18/09 | Athletic Bilbao | 3 - 2 | Rayo Vallecano |
24/01 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Athletic Bilbao |
09/11 | Rayo Vallecano | 1 - 3 | Las Palmas |
26/10 | Rayo Vallecano | 1 - 0 | Alaves |
20/10 | Mallorca | 1 - 0 | Rayo Vallecano |
05/10 | Valladolid | 1 - 2 | Rayo Vallecano |
11/11 | Valladolid | 1 - 1 | Athletic Bilbao |
08/11 | Ludogorets | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
04/11 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Real Betis |
29/10 | Mallorca | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
25/10 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Slavia Praha |
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
RAY thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ABI khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ABI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của RAY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ABI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 9 | 16 |