VĐQG Bỉ, vòng 20
FT
17/01 | RE Mouscron | 2 - 0 | Genk |
23/11 | Genk | 4 - 1 | RE Mouscron |
24/11 | RE Mouscron | 2 - 2 | Genk |
07/10 | Genk | 2 - 1 | RE Mouscron |
27/01 | Genk | 1 - 2 | RE Mouscron |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.90*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của MPER có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
Thứ 5, ngày 26/12 | |||
19h30 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22h00 | Club Brugge | 4 - 3 | Westerlo |
22h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Charleroi |
Thứ 6, ngày 27/12 | |||
00h30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
02h45 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 7, ngày 28/12 | |||
00h30 | OH Leuven | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02h45 | Anderlecht | 2 - 3 | Dender |
02h45 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |