VĐQG Pháp, vòng 9
FT
(49') Boulaye Dia
84'
81'
80'
73'
68'
59'
59'
59'
49'
45+1'
14'
18(3) | Sút bóng | 13(7) |
5 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
26/11 | Rennes | 3 - 1 | Stade Reims |
15/04 | Rennes | 3 - 0 | Stade Reims |
30/12 | Stade Reims | 3 - 1 | Rennes |
09/04 | Stade Reims | 2 - 3 | Rennes |
12/09 | Rennes | 0 - 2 | Stade Reims |
28/04 | Rennes | 4 - 5 | Stade Brestois |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
14/04 | Rennes | 1 - 2 | Toulouse |
07/04 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
04/04 | PSG | 1 - 0 | Rennes |
28/04 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*1.00
REN thi đấu thất thường: thua 2/3 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên REI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.93*2*0.97
4/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Rennes | 31 | 11 | 9 | 11 | 48 | 41 | 7 | 3 | 6 | 33 | 25 | 4 | 6 | 5 | 15 | 16 | 37 | 42 |
11. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 7 | 22 | 28 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
02h00 | Le Havre | 0 - 0 | Lens |
22h00 | PSG | 3 - 0 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
02h00 | Nice | 1 - 0 | Marseille |
18h00 | Lorient | 2 - 1 | Rennes |
20h00 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
20h00 | Lille | 1 - 0 | Stade Brestois |
20h00 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
22h05 | Monaco | 2 - 1 | Metz |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
01h45 | Lyon | 1 - 2 | Clermont |