VĐQG Pháp, vòng 10
Adrien Truffert (23')
FT
(81') Lebo Mothiba
86'
82'
82'
81'
76'
76'
76'
70'
70'
61'
58'
58'
45'
23'
23'
05'
20(3) | Sút bóng | 11(3) |
7 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
29/10 | Rennes | 1 - 1 | Strasbourg |
02/02 | Rennes | 3 - 0 | Strasbourg |
01/10 | Strasbourg | 1 - 3 | Rennes |
21/04 | Strasbourg | 2 - 1 | Rennes |
20/04 | Nantes | 0 - 3 | Rennes |
14/04 | Rennes | 1 - 2 | Toulouse |
07/04 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
04/04 | PSG | 1 - 0 | Rennes |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
Châu Á: 1.00*0 : 1*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 7 | 3 | 5 | 29 | 20 | 4 | 6 | 5 | 15 | 16 | 34 | 42 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 6 | 3 | 6 | 19 | 19 | 3 | 6 | 6 | 14 | 22 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
02h00 | Clermont | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
02h00 | Lens | 4 - 0 | Nantes |
19h00 | Stade Brestois | 2 - 3 | PSG |
21h00 | Lille | 2 - 0 | Monaco |
21h00 | Metz | 0 - 0 | Le Havre |
21h00 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse |
23h05 | Rennes | 1 - 1 | Strasbourg |
Thứ 5, ngày 07/12 | |||
03h00 | Marseille | 3 - 0 | Lyon |