Hạng 2 Nhật Bản, vòng 14
FT
| 05/11 | Renofa Yamaguchi | 0 - 2 | Machida Zelvia |
| 17/05 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi |
| 10/09 | Machida Zelvia | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
| 04/05 | Renofa Yamaguchi | 3 - 1 | Machida Zelvia |
| 11/09 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Machida Zelvia |
| 29/11 | Renofa Yamaguchi | 3 - 2 | Omiya Ardija |
| 23/11 | Iwaki FC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
| 09/11 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Jubilo Iwata |
| 02/11 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
| 26/10 | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 | Kataller Toyama |
| 09/12 | Machida Zelvia | 3 - 1 | Ulsan Hyundai |
| 06/12 | Kashiwa Reysol | 1 - 0 | Machida Zelvia |
| 30/11 | Machida Zelvia | 3 - 1 | Nagoya Grampus |
| 25/11 | Gangwon | 1 - 3 | Machida Zelvia |
| 22/11 | Machida Zelvia | 3 - 1 | Vissel Kobe |
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: 1.00*2*0.89
5 trận gần đây của MZE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 19. | Renofa Yamaguchi | 38 | 7 | 15 | 16 | 36 | 47 | 5 | 8 | 6 | 22 | 22 | 2 | 7 | 10 | 14 | 25 | 20 | 36 |
| Thứ 3, ngày 06/05 | |||
| 11h00 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
| 11h55 | Kataller Toyama | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
| 12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
| 12h00 | Consa. Sapporo | 2 - 4 | Jubilo Iwata |
| 12h00 | Montedio Yama. | 3 - 0 | Oita Trinita |
| 13h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | FC Imabari |
| 13h00 | Blaublitz Akita | 0 - 1 | Ventforet Kofu |
| 13h00 | Ehime FC | 1 - 1 | Iwaki FC |
| 13h50 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Sagan Tosu |
| 14h00 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Omiya Ardija |