Hạng 2 Nhật Bản, vòng 6
T. Mae (90+2')
A. Onaiwu (90+1')
FT
(73') Y. Iwakami
(45+1') H. Takasaki
13/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/02 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
01/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
09/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
06/05 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Montedio Yama. |
03/05 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/04 | Kagoshima | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
14/04 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
06/05 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Matsumoto Yama. |
03/05 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe |
28/04 | Matsumoto Yama. | 3 - 1 | Kataller Toyama |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.95
RENO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MATS thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: RENO
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của RENO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 13 | 21 |
C.Nhật, ngày 24/03 | |||
12h00 | Iwaki FC | 0 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | Tochigi SC | 2 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Kagoshima | 0 - 4 | Yokohama FC |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Ventforet Kofu |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Blaublitz Akita |
12h00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | JEF United Chiba |
12h00 | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Tokushima Vortis |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Ehime FC |
15h00 | Thespa Kusatsu | 1 - 2 | Okayama |