Hạng 2 Nhật Bản, vòng 6
FT
23/03 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
20/10 | Roas. Kumamoto | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
12/11 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Renofa Yamaguchi |
11/03 | Renofa Yamaguchi | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |
29/04 | Jubilo Iwata | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
26/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | FC Imabari |
19/04 | Sagan Tosu | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi |
13/04 | Kataller Toyama | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi |
09/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Kashima Antlers |
29/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | JEF United Chiba |
25/04 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
20/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Vegalta Sendai |
13/04 | Jubilo Iwata | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
06/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Kataller Toyama |
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKUM khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKUM
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của RKUM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Roas. Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 9 | 16 |
19. | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 | 11 |
C.Nhật, ngày 23/03 | |||
11h00 | Vegalta Sendai | 2 - 3 | Jubilo Iwata |
11h15 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Ventforet Kofu | 1 - 2 | JEF United Chiba |
12h00 | Omiya Ardija | 2 - 0 | Mito Hollyhock |
12h00 | Sagan Tosu | 1 - 0 | Kataller Toyama |
12h00 | Iwaki FC | 0 - 1 | FC Imabari |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 5 - 1 | Blaublitz Akita |
12h00 | Oita Trinita | 1 - 1 | Fujieda MYFC |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 0 | Tokushima Vortis |
12h00 | Ehime FC | 1 - 2 | Consa. Sapporo |