Hạng 2 Nhật Bản, vòng 26
L. Ramos (PEN 51')
FT
(75') H. Hachikubo
(24') R. Ueda
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
12/11 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Renofa Yamaguchi |
11/03 | Renofa Yamaguchi | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |
18/07 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | Renofa Yamaguchi |
20/02 | Renofa Yamaguchi | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
06/05 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Montedio Yama. |
03/05 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/04 | Kagoshima | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
14/04 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
06/05 | Mito Hollyhock | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
03/05 | Roas. Kumamoto | 2 - 2 | Kagoshima |
28/04 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Oita Trinita |
24/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Sagan Tosu |
20/04 | Okayama | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RENO khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RENO
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 3 | 1 | 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 13 | 21 |
18. | Roas. Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | 1 | 3 | 4 | 12 | 20 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 11 | 13 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
16h00 | Iwaki FC | vs | Ehime FC |
16h00 | Yokohama FC | vs | V-Varen Nagasaki |
16h00 | Ventforet Kofu | vs | Fujieda MYFC |
16h00 | Mito Hollyhock | vs | Vegalta Sendai |
16h30 | Shimizu S-Pulse | vs | Thespa Kusatsu |
17h00 | Renofa Yamaguchi | vs | Tochigi SC |
17h00 | Okayama | vs | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
16h00 | Blaublitz Akita | vs | Kagoshima |
17h00 | Oita Trinita | vs | Roas. Kumamoto |
17h00 | Montedio Yama. | vs | Tokushima Vortis |