VĐQG Latvia, vòng 13
FT
29/10 | Rigas Futbola Skola | 3 - 1 | BFC Daugava |
08/08 | BFC Daugava | 0 - 1 | Rigas Futbola Skola |
30/05 | Rigas Futbola Skola | 3 - 1 | BFC Daugava |
19/04 | BFC Daugava | 0 - 5 | Rigas Futbola Skola |
27/09 | BFC Daugava | 1 - 3 | Rigas Futbola Skola |
05/05 | Valmiera / BSS | 2 - 0 | Rigas Futbola Skola |
01/05 | Rigas Futbola Skola | 2 - 1 | FK Auda |
27/04 | Riga FC | 1 - 2 | Rigas Futbola Skola |
23/04 | Grobinas | 0 - 4 | Rigas Futbola Skola |
17/04 | Rigas Futbola Skola | 2 - 0 | METTA/LU Riga |
11/11 | FK Auda | 1 - 0 | BFC Daugava |
05/11 | BFC Daugava | 2 - 1 | FK Liepaja |
29/10 | Rigas Futbola Skola | 3 - 1 | BFC Daugava |
21/10 | BFC Daugava | 0 - 2 | Riga FC |
07/10 | BFC Daugava | 0 - 0 | Valmiera / BSS |
Dự đoán: RFSK
4/5 trận gần đây của RFSK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BDAU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Rigas Futbola Skola | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 8 | 4 | 0 | 1 | 14 | 3 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 24 | 25 |