Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FT
29/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | JEF United Chiba |
14/07 | JEF United Chiba | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
30/03 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | JEF United Chiba |
03/09 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
21/04 | Roas. Kumamoto | 2 - 2 | JEF United Chiba |
11/05 | Roas. Kumamoto | 2 - 2 | Ehime FC |
06/05 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | FC Imabari |
03/05 | Oita Trinita | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
29/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | JEF United Chiba |
25/04 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
11/05 | FC Imabari | 0 - 1 | JEF United Chiba |
06/05 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Omiya Ardija |
03/05 | Sagan Tosu | 1 - 1 | JEF United Chiba |
29/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | JEF United Chiba |
25/04 | JEF United Chiba | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEF khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEF
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JEF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | JEF United Chiba | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 6 | 0 | 1 | 17 | 7 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 27 | 35 |
12. | Roas. Kumamoto | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 17 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 9 | 17 |
Thứ 6, ngày 25/04 | |||
17h00 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Consa. Sapporo |
17h00 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Montedio Yama. |
17h00 | Jubilo Iwata | 0 - 3 | Oita Trinita |
17h00 | JEF United Chiba | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
17h00 | V-Varen Nagasaki | 3 - 4 | Iwaki FC |
17h00 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Ehime FC |
17h00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Ventforet Kofu |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | FC Imabari |
12h00 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kataller Toyama |