Hạng 2 Nhật Bản, vòng 19
FT
24/10 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Kamatamare San. |
26/06 | Kamatamare San. | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
13/12 | Roas. Kumamoto | 3 - 0 | Kamatamare San. |
25/07 | Kamatamare San. | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
29/09 | Kamatamare San. | 2 - 2 | Roas. Kumamoto |
25/09 | Ventforet Kofu | 2 - 4 | Roas. Kumamoto |
21/09 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
15/09 | Kagoshima | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
01/09 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Fujieda MYFC |
25/08 | Iwaki FC | 3 - 4 | Roas. Kumamoto |
22/09 | Kamatamare San. | 1 - 4 | Matsumoto Yama. |
14/09 | Zweigen Kan. | 1 - 3 | Kamatamare San. |
08/09 | Kamatamare San. | 4 - 0 | FC Gifu |
01/09 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Kamatamare San. |
17/08 | Yokohama SCC | 1 - 2 | Kamatamare San. |
Dự đoán: KSAN
3/5 trận gần đây của RKUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KSAN cũng có không đến 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Roas. Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | 3 | 4 | 9 | 20 | 28 | 8 | 2 | 6 | 25 | 26 | 30 | 39 |
Thứ 7, ngày 08/06 | |||
13h00 | Blaublitz Akita | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
16h00 | Ehime FC | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
16h00 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Fujieda MYFC |
16h00 | Ventforet Kofu | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
16h00 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Yokohama FC |
17h00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Thespa Kusatsu |
17h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 09/06 | |||
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 0 | Oita Trinita |
17h00 | Okayama | 1 - 1 | Kagoshima |
Thứ 4, ngày 26/06 | |||
17h00 | V-Varen Nagasaki | 3 - 1 | Iwaki FC |